VN520


              

寒俊

Phiên âm : hán jùn.

Hán Việt : hàn tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出身貧寒而具有才能的人。《新唐書.卷一七七.鄭薰傳》:「薰端勁, 再知禮部舉, 引寒俊, 士類多之。」也作「寒畯」。


Xem tất cả...