Phiên âm : hán jùn.
Hán Việt : hàn tuấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出身貧寒而具有才能的人。《新唐書.卷一七七.鄭薰傳》:「薰端勁, 再知禮部舉, 引寒俊, 士類多之。」也作「寒畯」。